Bước tới nội dung

déhanché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɑ̃.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déhanché
/de.ɑ̃.ʃe/
déhanchés
/de.ɑ̃.ʃe/
Giống cái déhanchée
/de.ɑ̃.ʃe/
déhanchées
/de.ɑ̃.ʃe/

déhanché /de.ɑ̃.ʃe/

  1. Đi núng nính.
  2. (Thú y học) Sai khớp háng.
  3. Chân đứng nhón.

Tham khảo

[sửa]