Bước tới nội dung

déicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.i.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déicide
/de.i.sid/
déicides
/de.i.sid/
Giống cái déicide
/de.i.sid/
déicides
/de.i.sid/

déicide /de.i.sid/

  1. Giết Chúa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít déicide
/de.i.sid/
déicides
/de.i.sid/
Số nhiều déicide
/de.i.sid/
déicides
/de.i.sid/

déicide /de.i.sid/

  1. Kẻ giết Chúa.

Tham khảo

[sửa]