déjà vu
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
déjà vu
- Cảm thấy nhớ lại một sự kiện hoặc một quang cảnh mà ta chưa trải qua hoặc chưa nhìn thấy trước đây
- Cảm thấy mình trải qua một cái gì đó quá nhiều lần
- Cảm giác nhớ
- Trải qua nhiều lần