déjeté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛʒ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déjeté /dɛʒ.te/ |
déjetés /de.ʒǝ.te/ |
Giống cái | déjeté /dɛʒ.te/ |
déjetés /de.ʒǝ.te/ |
déjeté /dɛʒ.te/
- Lệch.
- Un escalier à marches déjetées — cầu thang có bậc lệch
- Pli déjeté — (địa lý; địa chất) nếp uốn lệch
- (Thân mật) Vẹo vọ.
- Taille déjetée — thân hình vẹo vọ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déjeté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)