soigné
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]soigné danh từ giống cái soignée
Tham khảo
[sửa]- "soigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /swa.ɲe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soigné /swa.ɲe/ |
soignés /swa.ɲe/ |
Giống cái | soignée /swa.ɲe/ |
soignées /swa.ɲe/ |
soigné /swa.ɲe/
- Cẩn thận, kỹ.
- Travail soigné — công việc làm kỹ
- Chải chuốt.
- Une femme très soignée — một phụ nữ rất chải chuốt
- (Thân mật) Ra trò, nặng.
- Un rhume soigné — sổ mũi ra trò
Tham khảo
[sửa]- "soigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)