Bước tới nội dung

soigné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

soigné danh từ giống cái soignée

  1. Diêm dúa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soigné
/swa.ɲe/
soignés
/swa.ɲe/
Giống cái soignée
/swa.ɲe/
soignées
/swa.ɲe/

soigné /swa.ɲe/

  1. Cẩn thận, kỹ.
    Travail soigné — công việc làm kỹ
  2. Chải chuốt.
    Une femme très soignée — một phụ nữ rất chải chuốt
  3. (Thân mật) Ra trò, nặng.
    Un rhume soigné — sổ mũi ra trò

Tham khảo

[sửa]