Bước tới nội dung

délétère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.le.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délétère
/de.le.tɛʁ/
délétères
/de.le.tɛʁ/
Giống cái délétère
/de.le.tɛʁ/
délétères
/de.le.tɛʁ/

délétère /de.le.tɛʁ/

  1. Độc, hại sức khỏe.
    Gaz délétère — khí độc
  2. (Nghĩa bóng) Độc hại.
    Une doctrine délétère — một thuyết độc hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]