délabré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.la.bʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délabré /de.la.bʁe/ |
délabrés /de.la.bʁe/ |
Giống cái | délabrée /de.la.bʁe/ |
délabrées /de.la.bʁe/ |
délabré /de.la.bʁe/
- Đổ nát, hư hỏng.
- Maison délabrée — nhà đổ nát
- (Nghĩa rộng) Rách nát (quần áo).
- Suy, suy sút (sức khỏe).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "délabré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)