Bước tới nội dung

délabré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.la.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délabré
/de.la.bʁe/
délabrés
/de.la.bʁe/
Giống cái délabrée
/de.la.bʁe/
délabrées
/de.la.bʁe/

délabré /de.la.bʁe/

  1. Đổ nát, hư hỏng.
    Maison délabrée — nhà đổ nát
  2. (Nghĩa rộng) Rách nát (quần áo).
  3. Suy, suy sút (sức khỏe).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]