solide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực solide
/sɔ.lid/
solides
/sɔ.lid/
Giống cái solide
/sɔ.lid/
solides
/sɔ.lid/

solide /sɔ.lid/

  1. Rắn.
    Matière solide — chất rắn
  2. Chắc, bền.
    étoffe solide — vải chắc
  3. Vững, vững vàng, vững chắc.
    Mur solide — tường vững
    Un solide professeur — một giáo sư vững vàng
    Argument solide — lý lẽ vững chắc
  4. Bền chặt.
    Amitié solide — tình bạn bền chặt
  5. Chắc nịch; mạnh khỏe.
    Un solide gaillard — một chàng trai chắc nịch
  6. (Thân mật) Ra trò, dữ.
    Un solide coup de poing — cú đấm ra trò
    Un solide avantages — lợi ra trò
    Avoir un solide appétit — ăn ngon miệng ra trò

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
solide
/sɔ.lid/
solides
/sɔ.lid/

solide /sɔ.lid/

  1. Cái chắc, cái bền.
    Chercher le solide — tìm cái chắc, tìm cái bền
  2. Thể rắn.
  3. (Toán học) Khối, hình khối.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền bạc.
    Aimer le solide — thích tiền bạc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]