délavé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délavé /de.la.ve/ |
délavés /de.la.ve/ |
Giống cái | délavée /de.la.ve/ |
délavées /de.la.ve/ |
délavé /de.la.ve/
Trái nghĩa[sửa]
- Soutenu, Sec
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)