Bước tới nội dung

délavé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.la.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délavé
/de.la.ve/
délavés
/de.la.ve/
Giống cái délavée
/de.la.ve/
délavées
/de.la.ve/

délavé /de.la.ve/

  1. Nhạt màu, phai màu.
    Robe délavée — áo dài phai màu
  2. Sũng nước.
    Terre délavée — đất sũng nước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]