soutenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sut.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soutenu /sut.ny/ |
soutenus /sut.ny/ |
Giống cái | soutenue /sut.ny/ |
soutenus /sut.ny/ |
soutenu /sut.ny/
- Giữ vững, không giảm sút.
- Effort soutenu — sự cố gắng không giảm sút
- Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao.
- Style soutenu — lời văn giữ được thanh cao
- Đậm nét.
- Couleur soutenue — màu đậm nét
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "soutenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)