soutenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực soutenu
/sut.ny/
soutenus
/sut.ny/
Giống cái soutenue
/sut.ny/
soutenus
/sut.ny/

soutenu /sut.ny/

  1. Giữ vững, không giảm sút.
    Effort soutenu — sự cố gắng không giảm sút
  2. Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao.
    Style soutenu — lời văn giữ được thanh cao
  3. Đậm nét.
    Couleur soutenue — màu đậm nét

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]