Bước tới nội dung

délibérément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.li.be.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

délibérément /de.li.be.ʁe.mɑ̃/

  1. Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc.
    Accepter délibérément une responsabilité — nhận một trách nhiệm sau khi đã suy nghĩ cân nhắc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]