Bước tới nội dung

délinquant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.lɛ̃.kɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít délinquante
/de.lɛ̃.kɑ̃t/
délinquantes
/de.lɛ̃.kɑ̃t/
Số nhiều délinquante
/de.lɛ̃.kɑ̃t/
délinquantes
/de.lɛ̃.kɑ̃t/

délinquant /de.lɛ̃.kɑ̃/

  1. Kẻ phạm tội.
    Délinquant primaire — kẻ phạm tội lần đầu

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délinquant
/de.lɛ̃.kɑ̃/
délinquants
/de.lɛ̃.kɑ̃/
Giống cái délinquante
/de.lɛ̃.kɑ̃t/
délinquantes
/de.lɛ̃.kɑ̃t/

délinquant /de.lɛ̃.kɑ̃/

  1. Phạm tội.

Tham khảo

[sửa]