Bước tới nội dung

démarcation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.maʁ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démarcation
/de.maʁ.ka.sjɔ̃/
démarcation
/de.maʁ.ka.sjɔ̃/

démarcation gc /de.maʁ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự vạch ranh giới.
    Ligne de démarcation — đường ranh giới, giới tuyến
  2. Sự phân định.
    Démarcation des attribution — sự phân định quyền hạn

Tham khảo

[sửa]