Bước tới nội dung

démasquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mas.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

démasquer ngoại động từ /de.mas.ke/

  1. Bỏ mặt nạ (cho ai).
  2. (Nghĩa bóng) Vạch trần, lột mặt nạ.
    Démasquer l’hypocrisie — vạch trần sự giả đạo đức
    Démasquer un traître — lột mặt nạ một thằng phản phúc
    démasquer ses batteries — (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]