Bước tới nội dung

masquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæs.kɜː/

Danh từ

[sửa]

masquer /ˈmæs.kɜː/

  1. Như masker.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

masquer ngoại động từ /mas.ke/

  1. Che khuất, che giấu, che.
    Bouquet d’arbres qui masque une cabane — cụm cây che khuất túp lều
    Masquer ses projets — che giấu dự định của mình
  2. Át.
    Condiments qui masquent le goût des poissons — gia vị át vị cá
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đeo mặt nạ cho.
    Masquer un enfant — đeo mặt nạ cho một em bé
  4. (Hàng hải) Xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi.

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

masquer nội động từ /mas.ke/

  1. (Hàng hải) Bị gió đập đằng mũi.

Tham khảo

[sửa]