Bước tới nội dung

démissionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mi.sjɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

démissionner nội động từ /de.mi.sjɔ.ne/

  1. Từ chức, xin từ chức.
  2. (Thần thoại; thần học) Xin bỏ, xin thôi.

Ngoại động từ

[sửa]

démissionner ngoại động từ /de.mi.sjɔ.ne/

  1. (Mỉa mai) Bắt từ chức; đuổi.

Tham khảo

[sửa]