dénatalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.na.ta.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dénatalité /de.na.ta.li.te/ |
dénatalité /de.na.ta.li.te/ |
dénatalité gc /de.na.ta.li.te/
Tham khảo
[sửa]- "dénatalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)