dénier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.nje/
Ngoại động từ
[sửa]dénier ngoại động từ /de.nje/
- Chối, không chịu nhận.
- Dénier sa faute — chối là không có lỗi
- Dénier un droit à quelqu'un — không chịu nhận cho ai một quyền
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dénier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)