donner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

donner ngoại động từ /dɔ.ne/

  1. Cho, biếu, tặng.
    Donner un cadeau — tặng một món quà
    Donner un soufflet — cho một cái tát
    Donner un exemple — cho một ví dụ
    Donner un problème à résoudre — cho một bài toán để giải
  2. Cấp, cung cấp.
    Donner des nouvelles — cung cấp tin tức
  3. Sản xuất.
    Champ qui ne donne rien — cánh đồng chẳng sản xuất được gì
  4. Đưa ra.
    Donne ta main — đưa bàn tay của anh ra
  5. Giao cho.
    Donner une villa à garder — giao một biệt thự cho giữ
  6. Gả.
    Donner sa fille à quelqu'un — gả con gái cho ai
  7. Bảo đảm là, cho là.
    Donner pour bon — cho là tốt
  8. Để, dùng, hy sinh.
    Donner son temps à... — để thì giờ làm...
    Donner ses loisirs à... — dùng thì giờ rỗi mà..
    Donner sa vie — hy sinh cuộc đời
  9. Gây, khiến.
    Donner de l’inquiétude à — gây lo lắng cho
  10. Tỏ ra.
    Donner un signe — tỏ ra một dấu hiệu
  11. Cho xuất bản; diễn, biểu diễn.
    Donner un roman — cho xuất bản một cuốn tiểu thuyết
    On donne ce soir "Le Bourgeois Gentilhomme" — tối nay diễn " Trưởng giả học làm sang"
  12. Tố giác ra.
    Donner un complice — tố giác ra một kẻ đồng phạm
  13. (Không dịch) .
    Donner des conseils — khuyên răn
    Donner l’assaut — tấn công
    Donner sa signature — ký
    donner du monseigneur à quelqu'un — tâng bốc ai
    donner libre cours à — xem cours
    donner le bras à quelqu'un — xem bras
    donner le jour à — đẻ ra, sinh (con) ra
    donner lieu à — sinh ra, gây ra
    donner prise à — xem prise
    donner sa fille en mariage — gả con gái
    donner sa parole — hứa
    donner un coup de main — giúp đỡ
    en donner à quelqu'un pour son argent — bao nhiêu tiền bấy nhiêu hàng; cố gắng bao nhiêu được đền bù bấy nhiêu
    il est donné de — có dịp
    Il nous est donné souvent de voyager — ta thường có dịp đi du lịch
    le donner en dix; le donner en cent; le donner en mille — đố đoán được đấy
    ne pas donner un sou de — không thiết, không thèm

Nội động từ[sửa]

donner nội động từ /dɔ.ne/

  1. Sản xuất nhiều, được mùa.
    Le riz donnera beaucoup cette année — năm nay lúa sẽ được mùa
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) chia bài.
  3. Hướng về, nhìn ra.
    La chambre donne sur le jardin — phòng nhìn ra vườn
  4. Đụng, chạm.
    Donner de la tête contre un mur — đụng đầu vào tường
  5. Tấn công.
    Cavalerie prête à donner — kỵ binh sẵn sàng tấn công
  6. Mắc, sa vào.
    Donner dans un piège — mắc bẫy
    Donner dans le luxe — sa vào sự xa xỉ
  7. Thổi vào, chiếu vào.
    Vent qui donne dans la voile — gió thổi vào cánh buồm
    Soleil donnant à plomb — mặt trời chiếu thẳng đứng
    donner à la côte — (hàng hải) mắc cạn
    donner de la bande — (hàng hải) nghiêng về một bên (tàu)
    donner de la tête — húc đầu vào (động vật)
    donner sur les nerfs — xem nerf
    donner sur un danger — lao vào chỗ nguy hiểm
    ne plus savoir où donner de la tête — không biết xoay xở thế nào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]