dénué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.nɥe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dénué /de.nɥe/ |
dénués /de.nɥe/ |
Giống cái | dénuée /de.nɥe/ |
dénués /de.nɥe/ |
dénué /de.nɥe/
- Thiếu, không có.
- Être dénué de tout — thiếu mọi thứ
- Dénué de fondement — thiếu cơ sở, không có căn cứ
- (Văn học) Cùng quẫn.
Tham khảo[sửa]
- "dénué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)