Bước tới nội dung

dénué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dénué
/de.nɥe/
dénués
/de.nɥe/
Giống cái dénuée
/de.nɥe/
dénués
/de.nɥe/

dénué /de.nɥe/

  1. Thiếu, không .
    Être dénué de tout — thiếu mọi thứ
    Dénué de fondement — thiếu cơ sở, không có căn cứ
  2. (Văn học) Cùng quẫn.

Tham khảo

[sửa]