Bước tới nội dung

dépêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɛʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépêche
/de.pɛʃ/
dépêches
/de.pɛʃ/

dépêche gc /de.pɛʃ/

  1. Bức điện.
  2. Tin nhanh.
    dépêche diplomatique — công hàm ngoại giao

Tham khảo

[sửa]