départir
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.paʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]départir ngoại động từ /de.paʁ.tiʁ/
- (Văn học) Phát cho, ban cho.
- Départir des faveurs — ban ơn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chia, phân chia, phân phối.
- Départir une somme aux pauvres — chia một món tiền cho người nghèo
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "départir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)