dépeceur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépeceur /de.pǝ.sœʁ/ |
dépeceurs /de.pǝ.sœʁ/ |
Giống cái | dépeceur /de.pǝ.sœʁ/ |
dépeceurs /de.pǝ.sœʁ/ |
dépeceur /de.pǝ.sœʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)