Bước tới nội dung

dépeceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pǝ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dépeceur
/de.pǝ.sœʁ/
dépeceurs
/de.pǝ.sœʁ/
Số nhiều dépeceur
/de.pǝ.sœʁ/
dépeceurs
/de.pǝ.sœʁ/

dépeceur /de.pǝ.sœʁ/

  1. Người pha, người chặt.

Tham khảo

[sửa]