Bước tới nội dung

déperdition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déperdition
/de.pɛʁ.di.sjɔ̃/
déperditions
/de.pɛʁ.di.sjɔ̃/

déperdition gc /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/

  1. Sự hao, sự mất mát, sự hao tổn.
    Déperdition de force — sự hao sức
    Déperdition de chaleur — sự mất mát nhiệt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]