dépilatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pi.la.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
Giống cái | dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/ |
dépilatoire gđ /de.pi.la.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dépilatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)