Bước tới nội dung

dépilatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pi.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/
dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/
Giống cái dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/
dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/

dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/

  1. Làm rụng lông.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/
dépilatoire
/de.pi.la.twaʁ/

dépilatoire /de.pi.la.twaʁ/

  1. Thuốc rụng lông.

Tham khảo

[sửa]