déposséder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.pɔ.se.de/
Ngoại động từ[sửa]
déposséder ngoại động từ /de.pɔ.se.de/
- Truất quyền sở hữu; truất.
- Déposséder quelqu'un de ses biens — truất quyền sở hữu tài sản của ai
- Roi dépossédé — ông vua bị truất
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déposséder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)