Bước tới nội dung

dépuratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/
dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/
Giống cái dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/
dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/

dépuratif

  1. (Y học) Khử độc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/
dépuratifs
/de.py.ʁa.tif/

dépuratif

  1. (Y học) Thuốc lọc máu.

Tham khảo

[sửa]