dérégler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁe.ɡle/
Ngoại động từ
[sửa]dérégler ngoại động từ /de.ʁe.ɡle/
- Làm sai, làm hỏng, làm rối loạn.
- Le froid dérègle les horloges — trời lạnh làm sai đồng hồ
- Làm thành bừa bãi.
- Dérégler les mœurs — làm cho phong tục thành bừa bãi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dérégler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)