Bước tới nội dung

dérailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁa.je/

Nội động từ

[sửa]

dérailler nội động từ /de.ʁa.je/

  1. Trật bánh, trật đường ray.
    Train qui déraille — xe lửa trật bánh
  2. (Nghĩa bóng) Lệch lạc, sai lệch.
  3. (Thân mật) Nói bậy.

Tham khảo

[sửa]