dérailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʁa.je/
Nội động từ[sửa]
dérailler nội động từ /de.ʁa.je/
- Trật bánh, trật đường ray.
- Train qui déraille — xe lửa trật bánh
- (Nghĩa bóng) Lệch lạc, sai lệch.
- (Thân mật) Nói bậy.
Tham khảo[sửa]
- "dérailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)