dérogation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérogation /de.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
dérogations /de.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
dérogation gc /de.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dérogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)