conformité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.mi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conformité /kɔ̃.fɔʁ.mi.te/ |
conformité /kɔ̃.fɔʁ.mi.te/ |
conformité gc /kɔ̃.fɔʁ.mi.te/
- Tình trạng giống nhau (giữa các vật).
- Sự hợp, sự tương hợp.
- Conformité d’humeur — sự hợp tính khí
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tuân theo.
- Conformité à la volonté du peuple — sự tuân theo ý dân
- en conformité de — đúng theo, y theo
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conformité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)