Bước tới nội dung

déséquilibre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ze.ki.libʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déséquilibre
/de.ze.ki.libʁ/
déséquilibres
/de.ze.ki.libʁ/

déséquilibre /de.ze.ki.libʁ/

  1. Sự mất thăng bằng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]