déséquilibre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ze.ki.libʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déséquilibre /de.ze.ki.libʁ/ |
déséquilibres /de.ze.ki.libʁ/ |
déséquilibre gđ /de.ze.ki.libʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déséquilibre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)