désapprobation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désapprobation /de.za.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
désapprobation /de.za.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
désapprobation gc /de.za.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désapprobation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)