désarroi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.ʁwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désarroi /de.za.ʁwa/ |
désarrois /de.za.ʁwa/ |
désarroi gđ /de.za.ʁwa/
- Sự rối loạn, sự hỗn loạn (chủ yếu về mặt tinh thần).
- L’ennemi est en plein désarroi — quân địch đang hỗn loạn lung tung
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désarroi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)