Bước tới nội dung

désaxé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zak.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désaxé
/de.zak.se/
désaxés
/de.zak.se/
Giống cái désaxée
/de.zak.se/
désaxés
/de.zak.se/

désaxé /de.zak.se/

  1. Mất thăng bằng (về trí óc).

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít désaxé
/de.zak.se/
désaxées
/de.zak.se/
Số nhiều désaxé
/de.zak.se/
désaxées
/de.zak.se/

désaxé /de.zak.se/

  1. Người mất thăng bằng (về trí óc).

Tham khảo

[sửa]