désenchanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɑ̃.ʃɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

désenchanter ngoại động từ /de.zɑ̃.ʃɑ̃.te/

  1. Làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giải tà thuật.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]