désenchanter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɑ̃.ʃɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
désenchanter ngoại động từ /de.zɑ̃.ʃɑ̃.te/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désenchanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désenchanter ngoại động từ /de.zɑ̃.ʃɑ̃.te/