désenclavement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɑ̃.klav.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désenclavement /de.zɑ̃.klav.mɑ̃/ |
désenclavement /de.zɑ̃.klav.mɑ̃/ |
désenclavement gđ /de.zɑ̃.klav.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "désenclavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)