désenivrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɑ̃.ni.vʁe/
Ngoại động từ[sửa]
désenivrer ngoại động từ /de.zɑ̃.ni.vʁe/
Nội động từ[sửa]
désenivrer nội động từ /de.zɑ̃.ni.vʁe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désenivrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)