Bước tới nội dung

désenivrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.ni.vʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

désenivrer ngoại động từ /de.zɑ̃.ni.vʁe/

  1. Làm rượu.

Nội động từ

[sửa]

désenivrer nội động từ /de.zɑ̃.ni.vʁe/

  1. Tỉnh rượu, hết say.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]