désenlacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɑ̃.la.se/

Ngoại động từ[sửa]

désenlacer ngoại động từ /de.zɑ̃.la.se/

  1. Làm cho hết quấn lấy nhau, làm cho rời nhau ra (một cặp tình nhân... ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cởi dây buộc, cởi dây chằng.

Tham khảo[sửa]