désherbant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɛʁ.bɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désherbant /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
désherbants /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
Giống cái | désherbant /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
désherbants /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
désherbant /de.zɛʁ.bɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désherbant /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
désherbants /de.zɛʁ.bɑ̃/ |
désherbant gđ /de.zɛʁ.bɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "désherbant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)