Bước tới nội dung

déshonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déshonneur
/de.zɔ.nœʁ/
déshonneur
/de.zɔ.nœʁ/

déshonneur /de.zɔ.nœʁ/

  1. Sự mất danh dự, sự ô danh.
  2. Điều (làm) mất danh dự, điều (làm) ô danh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]