désintérêt
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɛ̃.te.ʁɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désintérêt /de.zɛ̃.te.ʁɛ/ |
désintérêt /de.zɛ̃.te.ʁɛ/ |
désintérêt gđ /de.zɛ̃.te.ʁɛ/
- Sự thờ ơ.
- Désintérêt de ce qui se passe dans ce milieu — sự thờ ơ đối với sự việc trong môi trường đó
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désintérêt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)