Bước tới nội dung

désintérêt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.te.ʁɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désintérêt
/de.zɛ̃.te.ʁɛ/
désintérêt
/de.zɛ̃.te.ʁɛ/

désintérêt /de.zɛ̃.te.ʁɛ/

  1. Sự thờ ơ.
    Désintérêt de ce qui se passe dans ce milieu — sự thờ ơ đối với sự việc trong môi trường đó

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]