désoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

désoler ngoại động từ /de.zɔ.le/

  1. Làm cho đau buồn, làm cho sầu não.
    Sa mort me désole — cái chết của ông ấy làm cho tôi đau buồn
  2. Làm khó chịu, làm bực mình.
    Ce retard me désole — sự chậm trễ đó làm tôi bực mình
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn phá.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]