désuétude
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.sɥe.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désuétude /de.sɥe.tyd/ |
désuétude /de.sɥe.tyd/ |
désuétude gc /de.sɥe.tyd/
- Sự bỏ xó.
- Tomber en désuétude — bị xó bỏ không dùng nữa
- (Sinh vật học) Sự không sử dụng (một cơ quan).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désuétude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)