Bước tới nội dung

désuétude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɥe.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désuétude
/de.sɥe.tyd/
désuétude
/de.sɥe.tyd/

désuétude gc /de.sɥe.tyd/

  1. Sự bỏ xó.
    Tomber en désuétude — bị xó bỏ không dùng nữa
  2. (Sinh vật học) Sự không sử dụng (một cơ quan).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]