usage
Giao diện
Xem thêm: usagé
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
usage (không đếm được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /y.zaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| usage /y.zaʒ/ |
usages /y.zaʒ/ |
usage gđ /y.zaʒ/
- Việc dùng, việc sử dụng.
- L’usage d’un instrument — việc dùng một công cụ
- L’usage de la parole — việc sử dụng lời nói
- Phong tục, tục lệ.
- Les usages du peuple — những phong tục của nhân dân
- Des choses que l’usage autorise — những điều mà tục lệ cho phép
- (Luật pháp) Quyền sử dụng.
- Avoir l’usage d’un bien — có quyền sử dụng một tài sản
- (Số nhiều) Bãi đất công.
- Faire paître ses bestiaux sur les usages — cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công
- à l’usage de — dùng cho
- à usage de — dùng để làm
- édifier un bâtiment à usage d’école — xây một ngôi nhà dùng để làm trường
- d’usage — thường dùng; thường lệ
- en usage — đang dùng
- faire de l’usage — dùng bền
- faire usage de — dùng, sử dụng
- perdre l’usage de la parole — câm
- perdre l’usage des sens — ngất đi
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)