Bước tới nội dung

détérioration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détérioration
/de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/
détériorations
/de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/

détérioration gc /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự làm hư hại.
  2. Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]