détériorer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.te.ʁjɔ.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
détériorer ngoại động từ /de.te.ʁjɔ.ʁe/
- Làm hỏng, làm hư hại.
- Le sucre détériore les dents — đường làm hỏng răng
- Détériorer sa santé par des excès — vì vô độ mà làm hỏng sức khỏe
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détériorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)