déteindre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.tɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]déteindre ngoại động từ /de.tɛ̃dʁ/
- Làm phai màu.
- Le soleil déteint les tissus — ánh nắng làm phai màu vải
Nội động từ
[sửa]déteindre nội động từ /de.tɛ̃dʁ/
- Phai màu.
- Làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến.
- Cette gravure a déteint sur la page suivante — hình này làm giây màu sang trang sau
- Les époques déteignent sur les hommes qui les traversent — thời đại ảnh hưởng đến con người trải qua các thời đại đó
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déteindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)