Bước tới nội dung

détenteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɑ̃.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détenteur
/de.tɑ̃.tœʁ/
détenteurs
/de.tɑ̃.tœʁ/
Giống cái détentrice
/de.tɑ̃t.ʁis/
détenteurs
/de.tɑ̃.tœʁ/

détenteur /de.tɑ̃.tœʁ/

  1. Giữ.
    Être détenteur d’un pouvoir — giữ một quyền hạn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít détentrice
/de.tɑ̃t.ʁis/
détenteurs
/de.tɑ̃.tœʁ/
Số nhiều détentrice
/de.tɑ̃t.ʁis/
détenteurs
/de.tɑ̃.tœʁ/

détenteur /de.tɑ̃.tœʁ/

  1. Người giữ.
    Le détenteur d’un record — người giữ một kỷ lục

Tham khảo

[sửa]