Bước tới nội dung

détergent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɛʁ.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détergents
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/
détergents
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/
Giống cái détergents
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/
détergents
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/

détergent /de.tɛʁ.ʒɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Tẩy.
  2. (Y học) Gột sạch.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détergent
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/
détergents
/de.tɛʁ.ʒɑ̃/

détergent /de.tɛʁ.ʒɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Chất tẩy.
  2. (Y học) Chất gột sạch.

Tham khảo

[sửa]